VIETNAMESE

buồn phiền

buồn rầu

ENGLISH

sad and worried

  
ADJ

/sæd ænd ˈwɜrid/

Buồn phiền là tình trạng cảm xúc không vui vẻ hoặc bất mãn với một tình huống hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Hôm nay tôi cảm thấy buồn phiền.

I feel sad and worried today.

2.

Thỉnh thoảng cảm thấy buồn phiền thì không sao cả.

It's okay to feel sad and worried sometimes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số mức độ buồn nhé! - Bored (buồn chán): Cảm giác không có gì để làm, không thú vị hoặc hấp dẫn. Ví dụ: I'm bored with this movie, let's do something else. (Tôi chán phim này rồi, làm cái khác đi). - Uninterested (không hứng thú): Cảm giác không quan tâm, không muốn làm gì đó. Ví dụ: I'm uninterested in playing video games today, I want to do something else. (Hôm nay tôi không có hứng thú chơi trò chơi điện tử, tôi muốn làm việc khác). - Dull (tẻ nhạt): Cảm giác không có gì đặc biệt, không có sự kích thích. Ví dụ: The lecture was dull and uninteresting, I almost fell asleep. (Bài giảng buồn tẻ và không thú vị, tôi gần như ngủ thiếp đi). - Monotonous (đơn điệu): Cảm giác nhàm chán và lặp đi lặp lại. Ví dụ: My job is monotonous, I do the same thing every day. (Công việc của tôi thật đơn điệu, ngày nào tôi cũng làm một việc giống nhau).