VIETNAMESE

cạo lông

ENGLISH

shave

  
VERB

/ʃeɪv/

groom

Cạo lông là hành động loại bỏ lông, tóc hoặc lông thú.

Ví dụ

1.

Chaning cần cạo lông chân.

Chaning needs to shave his leg.

2.

Parket thích cạo lông nách mỗi sáng.

Parker likes to shave his armpits every morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những hành động liên quan tới hygiene nhé! - Clean (v) - lau chùi, vệ sinh Ví dụ: Make sure you clean your hands before preparing food. (Hãy chắc chắn rằng bạn rửa tay sạch sẽ trước khi chuẩn bị thức ăn). - Wash (v) - rửa Ví dụ: You should wash your face regularly to maintain good hygiene. (Bạn nên rửa mặt thường xuyên để giữ vệ sinh tốt). - Sanitize (v) - khử trùng Ví dụ: It's important to sanitize surfaces that are frequently touched. (Nhớ là phải vệ sinh các bề mặt thường xuyên được chạm vào). - Brush (v) - chải, đánh răng Ví dụ: You should brush your teeth twice a day to maintain good oral hygiene. (Bạn nên đánh răng hai lần một ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt). - Floss (v) - dùng chỉ nha khoa Ví dụ: Flossing can help remove food particles and plaque from between teeth. (Dùng chỉ nha khoa có thể giúp loại bỏ các mảnh vụn thức ăn và mảng bám giữa các kẽ răng). - Bathe (v) - tắm rửa Ví dụ: It's important to bathe regularly to maintain good personal hygiene. (Tắm thường xuyên để giữ vệ sinh cá nhân tốt là rất quan trọng),