VIETNAMESE

cục nghệ thuật biểu diễn

ENGLISH

performing arts department

  
NOUN

/pərˈfɔrmɪŋ ɑrts dɪˈpɑrtmənt/

Cục Nghệ thuật Biểu diễn là cơ quan quản lý và thực hiện các hoạt động liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, bao gồm sân khấu, nghệ thuật hài kịch, âm nhạc, múa, hát bội và các loại hình nghệ thuật khác.

Ví dụ

1.

Những cá nhân tài năng có thể thử giọng để nhận học bổng tại Cục Nghệ thuật Biểu diễn.

Talented individuals can audition for scholarships at the Performing Arts Department.

2.

Cục Nghệ thuật Biểu diễn tổ chức các vở kịch và sự kiện văn hóa.

The Performing Arts Department organizes theater productions and cultural events.

Ghi chú

Có nhiều loại hình nghệ thuật biểu diễn (performing arts) khác nhau: - Nghệ thuật biểu diễn sân khấu (Theater) - Âm nhạc (Music) - Vũ đạo (Dance) - Xiếc (Circus) - Nghệ thuật hài kịch (Comedy) - Nghệ thuật đường phố (Street Performance) - Múa rối (Puppetry)