VIETNAMESE

chữ thư pháp

thư pháp

ENGLISH

calligraphy

  
NOUN

/ˌkæləˈɡræfɪk skrɪpt/

beautiful handwriting, penmanship

Chữ thư pháp là nghệ thuật viết đẹp, biến hóa chữ viết thành những hình thức trang trọng, đẹp mắt và có giá trị thẩm mỹ cao.

Ví dụ

1.

Văn bản được viết bằng một chữ viết thư pháp phức tạp mà chỉ một số học giả mới có thể giải mã được.

The text was written in a complex calligraphic script that only a few scholars could decipher.

2.

Chữ viết thư pháp trên bức tranh Trung Quốc này thực sự tinh xảo.

The calligraphic script on this Chinese painting is truly exquisite.

Ghi chú

Thư pháp (Calligraphy)nghệ thuật (art) viết chữ và từ một cách khéo léo (skillful) đẹp mắt (aesthetically pleasing).