VIETNAMESE

chợ hải sản

ENGLISH

seafood market

  
NOUN

/ˈsiˌfud ˈmɑrkət/

fish market

Chợ hải sản là nơi buôn bán các loại hải sản tươi sống hoặc đã chế biến.

Ví dụ

1.

Chợ hải sản có sản phẩm đánh bắt tươi nhất.

The seafood market has the freshest catch.

2.

Tôi thích đến thăm chợ hải sản.

I love visiting the seafood market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các loại market nhé! - Farmers' Market: Là thị trường chuyên bán các sản phẩm nông sản tươi sống trực tiếp từ các nông trại địa phương. Ví dụ: I love going to the farmers' market on weekends to buy fresh fruits and vegetables. (Tôi thích đến chợ nông sản vào cuối tuần để mua trái cây và rau củ tươi sống.) - Flea Market: Là thị trường chuyên bán các sản phẩm đồ cũ, đồ vintage, đồ đồng, đồ bãi rác và đồ cổ. Ví dụ: Last weekend, I found some great vintage clothes at the flea market. (Cuối tuần trước, tôi đã tìm thấy một số quần áo kiểu cổ tuyệt vời tại chợ đồ cũ.) - Night Market: Là thị trường hoạt động vào ban đêm, chủ yếu bán các sản phẩm ăn uống và đồ lưu niệm. Ví dụ: The night market in Taipei is a popular destination for tourists. (Chợ đêm ở Đài Bắc là một điểm đến phổ biến cho du khách). - Wholesale Market: Là thị trường bán buôn, cung cấp các sản phẩm số lượng lớn cho các đại lý và cửa hàng bán lẻ. Ví dụ: The wholesale market is where retailers go to purchase large quantities of products at a discounted price. (Chợ đầu mối là nơi các nhà bán lẻ đến để mua số lượng lớn sản phẩm với giá ưu đãi). - Specialty Market: Là thị trường chuyên bán các sản phẩm đặc biệt, như các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, sản phẩm thủ công, sản phẩm sức khỏe và làm đẹp. Ví dụ: The specialty market offers a wide selection of organic and handmade products. (Chợ đặc sản cung cấp nhiều sản phẩm hữu cơ và thủ công).