VIETNAMESE

người theo chủ nghĩa dân tộc

ENGLISH

nationalist

  
NOUN

/ˈnæʃənələst/

Người theo chủ nghĩa dân tộc là những người ủng hộ quan điểm rằng mỗi dân tộc có quyền tự trị và quản lý vùng lãnh thổ của mình, và nên giữ và tôn trọng các giá trị văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống của mình.

Ví dụ

1.

Niềm tin của cô ấy phù hợp với những người theo chủ nghĩa dân tộc.

Her beliefs align with those of a nationalist.

2.

Những người theo chủ nghĩa dân tộc tìm cách thúc đẩy và bảo vệ lợi ích của một quốc gia cụ thể.

Nationalists seeks to promote and protect the interests of a particular nation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm: "-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ). "-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo). "-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ). "-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam). "-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).