VIETNAMESE

người theo đạo công giáo

con chiên

ENGLISH

Catholic

  
NOUN

/ˈkæθlɪk/

Người theo đạo Công giáo là một tôn giáo đại đa số ở các nước phương Tây, bắt nguồn từ Kitô giáo và lấy chữ "Công giáo" nghĩa là "chung thủy" làm tên gọi.

Ví dụ

1.

Sarah là một người theo đạo Công giáo đã được rước lễ.

Sarah is a Catholic who received communion.

2.

Người theo đạo Công giáo được rước lễ.

The Catholic received the Holy Communion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ba nhánh chính của đạo Thiên chúa giáo trong tiếng Anh nhé! - Catholicism (Công giáo La Mã): Thường được gọi là Catholic Church (Giáo hội Công giáo) hoặc Roman Catholic Church (Giáo hội Công giáo Rôma), được lãnh đạo bởi Giáo hoàng tại Thành Vatican. Đây là giáo phái Thiên chúa giáo lớn nhất trên thế giới, và nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống, bí tích và cấu trúc phân cấp. - Orthodoxy (Chính thống giáo): Còn được gọi là Eastern Orthodox Church (Giáo hội Chính thống Đông phương), phần lớn nằm ở Đông Âu và Trung Đông. Được lãnh đạo bởi một Phó trưởng lão hoặc Hồng y, giáo phái này đặc biệt nhấn mạnh vào lễ nghi, bức tranh tượng và các khía cạnh tâm linh của đạo đức. - Protestantism (Tin lành): Bao gồm nhiều giáo phái khác nhau, chẳng hạn như Baptist, Methodist, Lutheran và Presbyterian, và nhiều giáo phái khác. Nó xuất hiện vào thế kỷ 16 như một phản ứng lại sự tham nhũng và lạm dụng được cho là xảy ra trong Giáo hội Công giáo. Tin lành tập trung hơn vào việc giải thích cá nhân Kinh thánh, niềm tin cá nhân và truyền đạt trực tiếp với Chúa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có rất nhiều giáo phái và phái đoàn khác trong Thiên chúa giáo và ba nhánh này không phải là cách duy nhất để phân loại chúng.