VIETNAMESE

chào đón

tiếp đón

ENGLISH

welcome

  
VERB

/ˈwɛlkəm/

greetings

Chào đón là hành động chào đón ai đó khi họ đến một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Chào đón bạn đến với cửa hàng của chúng tôi, bạn cần điều gì?

Welcome to our store, how can I help you?

2.

Chào đón có thể giúp ai đó cảm thấy thoải mái.

Offering a welcome can help make someone feel comfortable.

Ghi chú

Cùng DOL học các mẫu câu sử dụng welcome nhé! - Welcome to [place]! We're so glad you're here. (Chào mừng đến [địa điểm]! Chúng tôi rất vui khi có bạn ở đây.) - Hi, [name]! Welcome to our [event/place]. We hope you enjoy your stay. (Chào bạn, [tên]! Chào mừng bạn đến với [sự kiện / địa điểm] của chúng tôi. Chúc bạn có thời gian tuyệt vời.) - Thank you for choosing to visit us today. We hope you feel welcome and enjoy your time with us. (Cảm ơn bạn đã đến thăm chúng tôi hôm nay. Chúng tôi hy vọng bạn cảm thấy được chào đón và có thời gian tuyệt vời.) - Welcome to our home. Please make yourself comfortable and let us know if you need anything. (Chào mừng bạn đến với ngôi nhà của chúng tôi. Hãy tự nhiên và cho chúng tôi biết nếu bạn cần gì.)