VIETNAMESE

cúi xuống

cúi đầu chào

ENGLISH

bow

  
VERB

/baʊ/

head down

Cúi xuống thường được hiểu là hành động cúi đầu xuống để chào đón hoặc tôn trọng người khác.

Ví dụ

1.

Becky cúi xuống chào để cảm ơn khán giả vì sự cổ vũ của họ.

Becky bowed to thank the audience for their applause.

2.

Ở Nhật Bản, thông thường cúi xuống chào là một dấu hiệu của sự tôn trọng.

In Japan, it is customary to bow as a sign of respect.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng chữ bow nhé! - Bow (danh từ) có thể chỉ đến phần cung của một bộ cung tên, hoặc chỉ đến phần đầu của một con tàu, một chiếc xe hoặc một chiếc máy bay. Ví dụ: The archer pulled back the bowstring and aimed carefully. (Người bắn tên kéo dây cung lùi về sau và nhắm mục tiêu cẩn thận.) The ship's bow cut through the waves as it sailed into the harbor. (Phần đầu của con tàu cắt qua sóng khi nó vào cảng.) - Bow (động từ) có thể có nghĩa là cúi đầu, kính phục Ví dụ: The performer bowed to the audience after finishing the song. (Người biểu diễn cúi đầu tạ lễ khán giả sau khi hát xong.) - Ngoài ra, bow còn có thể được sử dụng như một phần của một số từ và cụm từ. Ví dụ: Bowtie (cà vạt) Bow and arrow (cung tên)