VIETNAMESE

cẩn thận tỉ mỉ

cẩn thận kỹ lưỡng

ENGLISH

careful and meticulous

  
PHRASE

/ˈkɛrfəl ænd məˈtɪkjələs/

diligently and thorough

Cẩn thận tỉ mỉ có nghĩa là làm việc với sự chính xác và cẩn thận cao độ.

Ví dụ

1.

Hazel luôn cẩn thận tỉ mỉ trong công việc của mình.

Hazel is always careful and meticulous in her work.

2.

Điều quan trọng là phải cẩn thận tỉ mỉ khi xử lý các vật dụng mỏng manh.

It's important to be careful and meticulous when handling fragile items.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm: Chủ động: proactive Sáng tạo: creative Am hiểu: savvy Bình tĩnh: calm Cẩn thận: careful Cầu tiến: progressive Chậm trễ: delayed