VIETNAMESE
cậu ấm
ENGLISH
scion
/ˈsaɪən/
mandarin's son
Cậu ấm là con trai nhà quyền quý.
Ví dụ
1.
Anh là cậu ấm của một gia đình giàu có.
He was the scion of a wealthy family.
2.
Cậu ấm của công ty đã đảm nhận vị trí Giám đốc điều hành.
The scion of the company took over as CEO.
Ghi chú
Cậu ấm ngày xưa được gọi là mandarin's son (con quan). Mandarin trong tiếng Anh còn có các nghĩa như sau: - công chức có chức vụ cao (thường có nghĩa tiêu cực) - quan lại Trung Hoa - tiếng Quan Thoại Ví dụ: He speaks Mandarin. (Anh ta nói tiếng Quan Thoại.) - quả quýt Ví dụ: The mandarin fruit looks similar to an orange. (Quả quýt nhìn giống quả cam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết