VIETNAMESE

chậm hơn

ENGLISH

slower

  
ADJ

/ˈsloʊər/

Chậm hơn là tốc độ chậm hơn so với cái gì đó.

Ví dụ

1.

Con ốc là chậm hơn con rùa.

The snail is slower than the turtle.

2.

Đôi khi chúng ta nên làm mọi thứ chậm hơn.

We should make things slower sometimes.

Ghi chú

So sánh hơn và so sánh nhất là các dạng so sánh trong tiếng Anh để so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng khác nhau. Với tính từ "slow" (chậm), chúng ta có thể sử dụng những dạng so sánh này để diễn tả mức độ chậm của một đối tượng so với các đối tượng khác. - So sánh hơn (comparative): "Slower" được sử dụng để so sánh mức độ chậm của hai đối tượng. Ví dụ: This train is slower than the one I took last week. (Chuyến tàu này chạy chậm hơn so với chuyến tàu tôi đi tuần trước). - So sánh nhất (superlative): "The slowest" được sử dụng để so sánh mức độ chậm của nhiều đối tượng, để chỉ ra đối tượng chậm nhất trong số các đối tượng đó. Ví dụ: Of all the trains I've taken, this one is the slowest. (Trong tất cả các chuyến tàu tôi đã đi, chuyến này là chuyến chậm nhất).