VIETNAMESE

cân bằng cuộc sống

hài hòa cuộc sống

ENGLISH

balance in life

  
PHRASE

/ˈbæləns ɪn laɪf/

harmony in life

Cân bằng cuộc sống là trạng thái hạnh phúc và ổn định trong đời sống.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải biết cân bằng cuộc sống, giữa công việc và giải trí.

It's important to have balance in life between work and leisure.

2.

Tìm kiếm để cân bằng cuộc sống có thể khó khăn.

Finding balance in life can be difficult.

Ghi chú

Chúng ta cùng thử phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn như balance, harmonyequilibrium nha! - balance (cân bằng) chỉ một tình huống trong đó các thành tố bằng nhau theo chuẩn mực nào đó. - harmony (hài hòa) chỉ việc tạo thành một tổng thể đẹp và nhất quán. - equilibrium (trạng thái cân bằng) chỉ một sự cân bằng về mặt tinh thần, về mặt thể chất hoặc chỉ một trạng thái cân bằng hóa học.