VIETNAMESE

chào mừng bạn quay trở lại

chào mừng quay trở lại

ENGLISH

welcome back

  
VERB

/ˈwɛlkəm bæk/

Chào mừng bạn quay trở lại là cách chào đón một người quay trở lại sau một thời gian xa cách.

Ví dụ

1.

Chào mừng bạn quay trở lại, thật tốt khi gặp lại bạn!

Welcome back, it's good to see you again!

2.

Sử dụng "chào mừng bạn quay trở lại" có thể cho ai đó thấy rằng họ được nhớ tới.

Using "Welcome back" can show someone that they were missed.

Ghi chú

Cùng DOL học các mẫu câu sử dụng welcome nhé! - Welcome to [place]! We're so glad you're here. (Chào mừng đến [địa điểm]! Chúng tôi rất vui khi có bạn ở đây.) - Hi, [name]! Welcome to our [event/place]. We hope you enjoy your stay. (Chào bạn, [tên]! Chào mừng bạn đến với [sự kiện / địa điểm] của chúng tôi. Chúc bạn có thời gian tuyệt vời.) - Thank you for choosing to visit us today. We hope you feel welcome and enjoy your time with us. (Cảm ơn bạn đã đến thăm chúng tôi hôm nay. Chúng tôi hy vọng bạn cảm thấy được chào đón và có thời gian tuyệt vời.) - Welcome to our home. Please make yourself comfortable and let us know if you need anything. (Chào mừng bạn đến với ngôi nhà của chúng tôi. Hãy tự nhiên và cho chúng tôi biết nếu bạn cần gì.)