VIETNAMESE

con của tôi

con em

ENGLISH

my child

  
NOUN

/maɪ ʧaɪld/

my kid

Con của tôi là từ chỉ những đứa con của bản thân.

Ví dụ

1.

Tôi rất tự hào về con của tôi vì đã đạt điểm A.

I'm so proud of my child for getting straight A's.

2.

Con của tôi kén ăn và không chịu ăn bất cứ thứ gì có màu xanh.

My child is a picky eater and refuses to eat anything green.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha! - grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ