VIETNAMESE

cả nhà

gia đình mình, mọi người

ENGLISH

whole family

  
NOUN

/hoʊl ˈfæməli/

entire household, everyone

Cả nhà là từ chỉ tất cả mọi người trong gia đình.

Ví dụ

1.

Cả nhà tôi sẽ đến ăn tối nay.

My whole family is coming over for dinner tonight.

2.

Chúng tôi quyết định đi nghỉ cùng nhau như cả nhà.

We decided to go on a vacation together as a whole family.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột