VIETNAMESE

anh chàng khờ dại

naive guy

ENGLISH

naive guy

  
NOUN

/ˌnaɪˈiv ɡaɪ/

gullible guy

Anh chàng khờ dại là từ chỉ một người nam ngây dại, thiếu kinh nghiệm, ngờ nghệch trông cuộc sống và công việc.

Ví dụ

1.

Anh chàng khờ dại tin tất cả những gì bạn gái nói.

The naive guy believed everything his girlfriend said.

2.

Thực tập sinh mới có vẻ như là một anh chàng khờ dại ở nơi làm việc.

The new intern seemed like a naive guy in the workplace.

Ghi chú

"Innocent" "naive" đều có ý nghĩa liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhất định giữa hai từ này.

- Innocent: có nghĩa là trong sạch, không có lỗi lầm hoặc hành động sai trái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người trong tình trạng ngây thơ, chưa từng trải qua những trải nghiệm xấu xa, và tin tưởng vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Ví dụ: She has such an innocent face that I find it hard to believe anything bad of her. (Cô ấy có một khuôn mặt ngây thơ đến nỗi tôi thấy khó mà tin được bất cứ điều gì xấu về cô ấy.)

- Naive: cũng có nghĩa là thiếu kinh nghiệm và sự hiểu biết, tuy nhiên, từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Người naive thường bị lừa dối hoặc dễ bị đánh lừa bởi những thủ đoạn hay kế hoạch mưu mô của người khác.

Ví dụ: She was very naive to believe that he'd stay with her. (Cô ta thật ngây thơ khi tin rằng anh ta sẽ ở lại với mình.)