VIETNAMESE

cất bước

ENGLISH

commence

  
VERB

/kəˈmɛns/

Cất bước là hành động bắt đầu di chuyển hoặc đi bộ.

Ví dụ

1.

Sau nhiều tháng lên kế hoạch, nhóm cuối cùng sẽ cất bước lên đỉnh Everest vào ngày mai.

After months of planning, the team will finally commence their journey to the summit of Mount Everest tomorrow.

2.

Ngay khi âm nhạc bắt đầu vang lên, cô dâu và chú rể sẽ cất bước nhảy đầu tiên với tư cách là một cặp vợ chồng.

As soon as the music starts playing, the bride and groom will commence their first dance as a married couple.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ dùng để bắt đầu nhé! - Start và begin được sử dụng để chỉ việc bắt đầu hoặc khởi động một hoạt động hoặc sự kiện bất kỳ. Chúng là những từ thông dụng nhất trong số các từ này. Ví dụ: Let's start the meeting at 10 o'clock. (Hãy bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ). She began to study French when she was 12 years old. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp khi cô ấy 12 tuổi). - Initiate và commence được sử dụng để chỉ việc khởi động một hoạt động hoặc quá trình phức tạp, thường là trong một tình huống chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The project manager initiated the new software development plan. (Quản lý dự án khởi động kế hoạch phát triển phần mềm mới.) The ceremony will commence at 10 a.m. sharp. (Lễ trao giải sẽ bắt đầu chính xác lúc 10 giờ sáng.)