VIETNAMESE

xinh gái

xinh đẹp

ENGLISH

pretty

  
ADJ

/ˈprɪti/

beautiful

Xinh gái là tính từ miêu tả sự ưa nhìn theo hướng nữ tính.

Ví dụ

1.

Chị gái tôi là một người xinh gái.

My sister is a pretty girl.

2.

Trở thành một người xinh gái là ước mơ của tôi.

Being a pretty girl is my dream.

Ghi chú

Hai nét nghĩa phổ biến của "pretty": - "Pretty" có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp", thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình của một người.

Ví dụ: "She's a pretty girl" (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp). - "Pretty" cũng có thể có nghĩa là "khá", "tương đối".

Ví dụ: "He did a pretty good job" (Anh ấy đã làm việc khá tốt).