VIETNAMESE

cho tiền

ENGLISH

give money

  
VERB

/ɡɪv ˈmʌni/

provide money

Cho tiền là hành động chuyển giao số tiền từ người này đến người khác theo một thỏa thuận nào đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho tiền cho tôi được không?

Can you give money to me?

2.

Cho tiền không được yêu cầu là không có lịch sự.

It's not polite to give money unsolicitedly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt money và cash nhé! - Money (tiền) là khái niệm bao gồm các tài sản mà có thể dùng để mua sắm và giao dịch, bao gồm tiền mặt (cash), tiền gửi tại ngân hàng, séc, thẻ tín dụng, chứng khoán, và các loại tài sản tương đương. Ví dụ: I want to buy a car but I don't have enough cash, I have to borrow money from the bank. (Tôi muốn mua một chiếc xe hơi, nhưng tôi không có đủ tiền mặt để trả trước, vì vậy tôi sẽ phải vay tiền từ ngân hàng.) - Cash (tiền mặt) là tiền được in và phát hành bởi ngân hàng quốc gia và có thể sử dụng trực tiếp để mua sắm hoặc thanh toán. Cash bao gồm các đồng xu và các tờ giấy tiền. Ví dụ: I want to withdraw cash from the bank to pay the seller. (Tôi muốn rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng để trả cho người bán hàng.)