VIETNAMESE

chân thành xin lỗi

thành thật xin lỗi

ENGLISH

sincere apology

  
PHRASE

/sɪnˈsɪr əˈpɑləʤi/

genuine apology

Chân thành xin lỗi là việc thừa nhận và xin lỗi về một hành động, lời nói hoặc sự việc sai trái, đồng thời cam kết không tái diễn lỗi lầm đó.

Ví dụ

1.

Joshua đã chân thành xin lỗi cho sai lầm của mình.

Joshua gave a sincere apology for his mistake.

2.

Brittany chân thành xin lỗi Andrew.

Brittany gives Andrew a sincere apology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sincere và genuine nhé! - Sincere và genuine đều có nghĩa là chân thành và thật lòng, khi nói về hành động, cảm xúc, suy nghĩ của con người thì chúng khá tương đồng về nghĩa. Ví dụ: - I appreciate your sincere apologies for what happened yesterday. (Tôi đánh giá cao sự xin lỗi chân thành của bạn cho những gì đã xảy ra hôm qua.) - His genuine concern for the environment is reflected in his actions. (Tình yêu thật sự của anh ta đối với môi trường được phản ánh qua hành động của anh ta.) - Tuy nhiên, chỉ có genuine là dùng được với đồ vật, mang ý nghĩa là đồ thật, xịn hoặc vật phẩm chính hãng, chính gốc. Ví dụ: She was delighted to receive a genuine diamond ring from her fiancé. (Cô thấy thích thú khi được hôn phu tặng nhẫn kim cương xịn).