VIETNAMESE

bầy trẻ

lũ trẻ

ENGLISH

flock of children

  
NOUN

/flɑk ʌv ˈʧɪldrən/

bundle of children

Bầy trẻ là từ dùng để chỉ một nhóm trẻ con.

Ví dụ

1.

Cô giáo dẫn bầy trẻ ra sân chơi.

The teacher led the flock of children to the playground.

2.

Công viên tràn ngập bầy trẻ em đang chơi và chạy xung quanh.

The park was filled with a flock of children playing and running around.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm người trong tiếng Anh: - Crew - đoàn, chỉ một nhóm người cùng làm việc để cùng nhau đạt được mục đích công việc chung. Ví dụ: thủy thủ đoàn (ship crew), phi hành đoàn (cabin crew), đoàn làm phim (film crew).

- Squad - đám/tổ, chỉ những người có mối liên hệ một thiết với nhau, cùng làm việc và giao tiếp xã hội với nhau, thường có chung mục tiêu hoặc sở thích.

Ví dụ: đám bạn (friend squad), tổ chống ma túy (drug squad). - Unit - đơn vị, chỉ đến một nhóm người được tổ chức cho một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như một đơn vị quân đội (military unit), đơn vị cảnh sát (police unit) hoặc đơn vị y tế (medical unit).

- Team - đội ngũ, chỉ đến một nhóm các cá nhân làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, thường theo cách hợp tác hoặc phối hợp. Ví dụ như đội ngũ marketing (marketing team).

- Cohort - nhóm, chỉ đến một nhóm người có chung một đặc điểm hoặc kinh nghiệm cụ thể, chẳng hạn như một nhóm sinh viên trong cùng một khóa tốt nghiệp (cohort of students in the same graduating class) hoặc một nhóm bệnh nhân trong một thử nghiệm lâm sàng (cohort of patients in a clinical trial).