VIETNAMESE
cần lưu ý
cần để ý
ENGLISH
noted that
/ˈnoʊtəd ðæt/
Cần lưu ý là cần chú ý và nhắc nhở để đảm bảo sự thành công hoặc an toàn.
Ví dụ
1.
Cần lưu ý rằng thời hạn dự án đã được kéo dài thêm hai tuần.
Noted that the project deadline has been extended by two weeks.
2.
Cần lưu ý rằng có một số lỗi trong báo cáo.
Noted that there were several errors in the report.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm những từ về sự tập trung nhé! - Focus: He needs to focus on his studies if he wants to pass the exam. (Anh ấy cần tập trung vào học tập nếu muốn đậu kỳ thi.) - Engrossed: She was so engrossed in her book that she didn't hear me come in. (Cô ấy đang mải mê đọc sách đến mức không nghe thấy tôi vào.) - Absorbed: The artist was absorbed in his painting for hours. (Nghệ sĩ cắm cúi vẽ bức tranh của mình trong vài giờ.) - Attentive: The teacher was attentive to his students' needs and was always ready to help. (Giáo viên luôn chú ý đến nhu cầu của học sinh và luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết