VIETNAMESE

bộ dạng chữ

kiểu chữ, nét chữ

ENGLISH

stroke

  
NOUN

/stroʊk/

Bộ dạng chữ là định dạng bảng chữ cái có cùng chung một đặc tính thiết kế.

Ví dụ

1.

Với một vài nét đậm, cô ký tên của mình.

With a few bold strokes, she signed her name.

2.

Chữ viết tay của ông già rất khó đọc vì các nét của ông rất run.

The old man's handwriting was difficult to read because his strokes were so shaky.

Ghi chú

Từ "stroke" có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!

- Cú đánh: A golf player hit a perfect stroke.

(Người chơi golf đánh một cú đánh hoàn hảo.)

- Đột quỵ: He had a stroke and was hospitalized.

(Ông bị đột quỵ và phải nhập viện.)

- Sự vuốt ve: The cat purred contentedly under my stroke.

(Con mèo kêu rừ rừ mãn nguyện dưới sự vuốt ve của tôi.)

- Sự nhanh chóng hoàn thành một việc gì đó: She managed to finish the project in one stroke.

(Cô đã thành công hoàn thành dự án trong một cách nhanh chóng.)

- Nét vẽ: The painting was created with broad, confident strokes.

(Bức tranh được tạo ra với những nét rộng, tự tin)