VIETNAMESE
cẩn trọng
thận trọng
ENGLISH
cautious
/ˈkɔʃəs/
wary
Cẩn trọng là tình trạng cẩn thận và cảnh giác trước mối nguy hiểm hoặc rủi ro.
Ví dụ
1.
Charlotte rất cẩn trọng khi đưa ra quyết định quan trọng.
Charlotte is very cautious when making important decisions.
2.
Adelaide cẩn trọng về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Adelaide is cautious about investing in the stock market.
Ghi chú
Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm: Chủ động: proactive Sáng tạo: creative Am hiểu: savvy Bình tĩnh: calm Cẩn thận: careful Cầu tiến: progressive Chậm trễ: delayed
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết