VIETNAMESE

chùn bước

ENGLISH

falter

  
VERB

/ˈfɔltər/

waver

Chùn bước là cách đi chậm và không chắc chắn, thường là do sợ hoặc do kiêng dè.

Ví dụ

1.

Leland bắt đầu chùn bước trong bài phát biểu của mình.

Leland began to falter in his speech.

2.

Rosemary cảm thấy chùn bước và mất sự tự tin.

Rosemary felt her confidence falter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt falter và waver nhé! - Falter thường chỉ sự giảm sút hoặc mất sự kiên định về mặt tinh thần hoặc sức mạnh. Nó có thể ám chỉ sự mất kiên định trong một mối quan hệ hoặc tình huống. Ví dụ: I began to falter in my belief in the project's success. (Tôi bắt đầu mất sự kiên định vào thành công của dự án). - Waver ám chỉ sự dao động, không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán. Nó có thể ám chỉ việc phân vân giữa hai quyết định, hoặc không thể đưa ra quyết định tốt nhất trong một tình huống nào đó. Ví dụ: She wavered between choosing the job with a higher salary or the one with better benefits. (Cô ấy phân vân giữa việc chọn công việc có mức lương cao hơn hoặc công việc có lợi ích tốt hơn).