VIETNAMESE

gắn kết tình bạn

ENGLISH

bond with friend

  
VERB

/bɑnd wɪð frɛnd/

Gắn kết tình bạn là củng cố tình bạn, trở nên thân thiết hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gọi cho bạn mình để trò chuyện và gắn kết tình bạn qua điện thoại.

She called her friend to chat and bond with her friend over the phone.

2.

Tôi thích gắn kết tình bạn.

I love to bond with friend.

Ghi chú

Từ "bond" có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số trong số đó:

- Bond (danh từ): Trái phiếu, chứng khoán Ví dụ: She invested in bonds to earn interest income.

(Cô ta đầu tư vào trái phiếu để kiếm lợi tức)

- Bond (động từ): Kết nối, liên kết Ví dụ: The shared experience of working together bonded them as a team.

(Kinh nghiệm chung khi làm việc đã kết nối họ thành một đội)

- Bond (danh từ): Mối quan hệ, sự gắn bó Ví dụ: The father and son had a strong bond.

(Bố và con trai có mối quan hệ vững chắc)

- Bond (động từ): Gắn kết, dính chặt Ví dụ: The glue bonded the pieces of the broken vase together.

(Keo dính kết nối các mảnh vỡ của bình hoa lại với nhau)

- Bond (danh từ): Tù nhân, kẻ bị giam giữ Ví dụ: The guards kept a close watch on the bonds to prevent any escape attempts.

(Các nhân viên bảo vệ giám sát chặt chẽ những tù nhân để ngăn chặn bất kỳ nỗ lực trốn thoát nào)

- Bond (danh từ): Liên kết hóa học giữa các nguyên tử Ví dụ: The chemical bond between the two atoms was very strong.

(Liên kết hóa học giữa hai nguyên tử rất mạnh)

- Bond (động từ): Đảm bảo, cam kết Ví dụ: The company bonded to deliver the products on time.

(Công ty cam kết giao hàng đúng hạn)