VIETNAMESE

chiếm lại

giành lại

ENGLISH

retake

  
VERB

/riˈteɪk/

reclaim

Chiếm lại là việc lấy lại hoặc tái chiếm một vị trí, lãnh thổ, tài sản đã bị mất hoặc bị chiếm đoạt trước đó.

Ví dụ

1.

Các phiến quân đã cố gắng chiếm lại thành phố từ các lực lượng chính phủ.

The rebels attempted to retake the city from the government forces.

2.

Đội quân phải chiếm lại lãnh thổ mà họ đã thua trong trận chiến trước.

The army had to retake the territory they lost in the previous battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt take over, takeover và overtake nhé! - Take over (động từ) là giành quyền kiểm soát. Ví dụ: The army attempted to take over the government in a coup. (Quân đội đã cố gắng chiếm đoạt chính phủ trong một cuộc đảo chính). - Takeover (danh từ) là sự kiện giành quyền kiểm soát hoặc quản lý của một công việc, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó. Ví dụ: The company underwent a hostile takeover by its competitor. (Công ty đã bị tiếp quản bởi đối thủ cạnh tranh). - Overtake (động từ) là vượt qua hoặc bỏ lại ai đó hoặc cái gì đó trong quá trình di chuyển hoặc cạnh tranh. Ví dụ: He overtakes the car in front of him and takes the lead. (Anh ta đã vượt qua chiếc xe trước mặt và đạt được vị trí dẫn đầu).