VIETNAMESE
chả là
tại vì, xui thay, chẳng là
ENGLISH
because
/bɪˈkɔz/
however, unfotunately, since, as, for the reason that, in view of the fact that
Chả là là từ dùng để đưa đẩy lời nói, nhằm phân bua hoặc thanh minh điều gì.
Ví dụ
1.
Chả là cô ấy bị ốm, nên cô ấy không thể đến bữa tiệc.
She couldn't come to the party because she was sick.
2.
Chả là anh ấy ngủ quên, nên anh ấy đã lỡ chuyến tàu.
He missed the train because he overslept.
Ghi chú
Phân biệt một số từ vựng mang nghĩa bởi vì trong tiếng Anh nhé: - "Thanks to" dùng với ý nghĩa tích cực, thường được dịch là "nhờ vào". Ví dụ: Thanks to recent research, effective treatments are available. (Nhờ nghiên cứu gần đây, các phương pháp điều trị hiệu quả đã được ra đời.) - Với "due to", dùng như "because of" hay "as a result of", mang nghĩa trung tính, dịch là "bởi vì", và đôi khi bắt gặp nghĩa tiêu cực. Ví dụ: Due to the cold weather, we stayed home. (Vì trởi lạnh nên chúng tôi ở nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết