VIETNAMESE

gia đình 2 thế hệ

ENGLISH

two-generation family

  
NOUN

/tu-ˌʤɛnəˈreɪʃən ˈfæməli/

two-generation family household

Gia đình 2 thế hệ là gia đình chỉ có thành viên thuộc hai thế hệ, thường dùng để nói về cha mẹ và con cái.

Ví dụ

1.

Bảo tàng này giới thiệu cuộc sống hàng ngày của các gia đình 2 thế hệ.

This museum showcases the daily lives of two-generation families.

2.

Gia đình 2 thế hệ của Jane bao gồm bố mẹ và anh chị em của cô.

Jane's two-generation family consists of her parents and siblings.

Ghi chú

Cùng DOL học một số collocations và từ vựng liên quan đến generation nhé! - to bridge/cross the generation gap (thu hẹp/ vượt qua khoảng cách thế hệ): vượt qua khác biệt về quan điểm giữa một thế hệ này và thế hệ khác về niềm tin, chính trị, hoặc giá trị. Ví dụ: She’s a young politician who manages to bridge the generation gap. (Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã tìm cách thu hẹp khoảng cách thế hệ). - Baby boomer: một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ trẻ em ở Hoa Kỳ từ năm 1947 đến năm 1961. Ví dụ: Like typical baby boomers, they're making different choices than those of their parents' generation. (Như những thế hệ bùng nổ trẻ em điển hình, họ đang đưa ra những lựa chọn khác so với thế hệ cha mẹ của họ). - The older/younger generation: thế hệ già/trẻ Ví dụ: They have all got a story, especially the older generation. (Tất cả họ đều có một câu chuyện, đặc biệt là thế hệ cũ). - Future generations: thế hệ tương lai Ví dụ: They are not subsequent suggestions made by a future generation (Chúng không phải là những đề xuất tiếp theo được thực hiện bởi một thế hệ tương lai).