VIETNAMESE

chào bạn

ENGLISH

hello friend

  
PHRASE

/həˈloʊ frɛnd/

hi friend

Chào bạn là lời chào hỏi dành cho một người bạn.

Ví dụ

1.

Chào bạn, lâu rồi không gặp!

Hello friend, long time no see!

2.

Bạn có thể xây dựng tình bạn với một câu nói đơn giản như "Chào bạn".

You can build friendships with a simple saying of "hello friend".

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách chào hỏi trong tiếng Anh nhé! - Hello: Đây là một chào hỏi phổ biến và được sử dụng trong các tình huống chào hỏi chung, chẳng hạn như khi gặp một người lạ hoặc khi trả lời điện thoại. - Hi: Chào này cũng tương tự như "Hello" và thường được sử dụng để chào hỏi bạn bè hoặc người thân trong các tình huống thân mật hơn. - Hey: Chào này cũng có thể được sử dụng để chào hỏi một người lạ hoặc bạn bè. Những nó thường mang tính thân mật và thân thiện hơn so với "Hello" và "Hi".