VIETNAMESE
cô gái cá tính
ENGLISH
bold girl
/boʊld ɡɜrl/
girl boss
Cô gái cá tính là từ dùng để chỉ những cô gái có tính cách tự tin, mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Cô gái cá tính đứng lên chống lại kẻ bắt nạt trong lớp.
The bold girl stood up to the bully in her class.
2.
Cô ấy là một cô gái cá tính, không ngại mạo hiểm.
She is a bold girl who is not afraid to take risks.
Ghi chú
Từ bold (mạnh dạn) ngoài nghĩa miêu tả đức tính của con người còn được dùng trong một số trường hợp với nhiều nghĩa khác như: - Bold plans: kế hoạch táo bạo
- The bold outline of a mountain against the sky: đường nét rất rõ của rặng núi in trên nền trời - Bold, legible hand-writing: chữ viết rõ nét, dễ đọc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết