VIETNAMESE
anh em đồng đạo
ENGLISH
brethren
/ˈbrɛðrən/
Anh em đồng đạo là những người có cùng đức tin với nhau, thường được sử dụng trong cộng đồng Thiên Chúa giáo.
Ví dụ
1.
Thưa các anh em đồng đạo, chúng ta hãy quy tụ lại và cầu nguyện cho những người đang cần giúp đỡ.
Brethren, let us gather and pray for those in need.
2.
Các anh em đồng đạo đã tổ chức một buổi từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The brethren of the church organized a charity event to help the homeless.
Ghi chú
Brethren được sử dụng trong cộng đồng Thiên Chúa giáo (Christian Community) Ngoài ra brethren còn được sử dụng với nét nghĩa hài hước giữ những người bạn nam giới với nhau, tiêu biểu là thay thế cho bro và mate ở cuối câu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết