VIETNAMESE
cặp đôi hoàn hảo
ENGLISH
perfect pair
/ˈpɜrˌfɪkt pɛr/
perfect match, perfect couple
Cặp đôi hoàn hảo là từ dùng để chỉ hai người hợp với nhau.
Ví dụ
1.
Đôi giày này là một cặp đôi hoàn hảo.
These shoes are a perfect pair.
2.
Tom và Jerry là một cặp đôi hoàn hảo, luôn gặp rắc rối.
Tom and Jerry are a perfect pair, always getting into trouble.
Ghi chú
Nhiều bạn hay nhầm lẫn từ perfect và excellent, cùng xem sự khác biệt giữa chúng nhé:
- Perfect: hoàn hảo, hoàn toàn; tuyệt Ví dụ: Nobody is perfect. (Chẳng có ai là hoàn hảo cả.) - Excellent: xuất sắc, tuyệt vời Ví dụ: She speaks excellent French. (Cô ta nói tiếng Pháp rất xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết