VIETNAMESE

chúa nhật

ENGLISH

Lord's day

  
NOUN

/lɔːdz dei/

Chúa nhật là tên gọi của ngày Chúa Nhật trong tuần lễ Kitô giáo, ngày này được coi là ngày nghỉ lễ và được tôn vinh vì đây là ngày Chúa Giêsu phục sinh.

Ví dụ

1.

Chúa Nhật là một ngày nghỉ ngơi và thờ phượng cho nhiều Kitô hữu trên khắp thế giới.

The Lord’s day is a day of rest and worship for many Christians around the world.

2.

Trong một số nền văn hóa, việc ăn mặc đẹp vào Chúa nhật để thể hiện sự tôn trọng và tôn kính là một điều dễ dàng bắt gặp.

In some cultures, it is customary to dress up in one's best attire on the Lord’s day to show respect and reverence for the day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa Chủ Nhật Chúa Nhật nhé:

- Chủ nhật (Sunday) là ngày đầu tuần, có nghĩa gốc là Ngày của Mặt trời (Sun’s day) trong tiếng Anh.

- Chúa nhật (Lord’s day) là ngày đầu tuần, được xem là Ngày của Chúa trong nhiều nền văn hóa.

Tuy Chủ nhật và Chúa nghe khá tương đồng, song không thể kết luận hai từ này đồng nghĩa, bởi vì Chủ nhật là Ngày chính (từ dùng phổ biến hiện nay), còn Chúa nhật là Ngày của Chúa (sử dụng trong cộng đồng Công giáo). Ở phương Tây, nhiều nước cũng xem chủ nhật là ngày đầu tuần, song do Tổ chức Tiêu chuẩn quốc tế (ISO) quy định thứ hai là ngày đầu tuần nên phần lớn các nước trên thế giới hiện nay cũng theo chuẩn này, chủ nhật lại trở thành ngày cuối tuần.