VIETNAMESE

chăm lo

chăm chút

ENGLISH

take care of

  
VERB

/teɪk kɛr ʌv/

attend to

Chăm lo là quan tâm và chăm sóc cho cái gì đó một cách cẩn thận.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ chăm lo việc dọn dẹp nếu bạn nấu ăn.

I'll take care of the cleaning if you do the cooking.

2.

Điều quan trọng là phải chăm lo trách nhiệm của bạn.

It's importance to take care of your responsibilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ mang nghĩa là chăm sóc nhé! - Care for: thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc sự thích thú đối với điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: I really care for that person. (Tôi quan tâm đến người đó). - Take care of: thường được sử dụng để thể hiện hành động chăm sóc hoặc giúp đỡ ai đó. Ví dụ: I will take care of my sick grandmother. (Tôi sẽ chăm sóc bà tôi đang bị ốm). - Look after: thường được sử dụng khi đề cập đến trẻ em hoặc động vật cần được chăm sóc. Ví dụ: I will look after the children while you are away. (Tôi sẽ chăm sóc những đứa em trong khi bạn đi vắng). - Attend to: thường được sử dụng để thể hiện hành động chăm sóc hoặc giải quyết vấn đề nào đó. Ví dụ: I need to attend to some urgent matters first. (Tôi cần giải quyết các vấn đề khẩn cấp trước).