VIETNAMESE

cung nữ

ENGLISH

imperial maid

  
NOUN

/ɪmˈpɪriəl meɪd/

palace maid

Cung nữ là là những người phụ nữ làm nhiệm vụ hầu hạ cho các quân chủ trong hậu cung của các quốc gia Hán quyển Đông Á.

Ví dụ

1.

Cung nữ chịu trách nhiệm tham dự nhu cầu cá nhân của Hoàng đế.

The imperial maid was responsible for attending to the emperor's personal needs.

2.

Cung nữ rất được kính trọng trong Cung điện Hoàng gia.

The imperial maid was highly respected in the imperial palace.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt giữa "maid" "servant" nhé:

- Từ "maid" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ làm việc trong nhà, trong khi "servant" được sử dụng để chỉ một người làm việc cho người khác, bao gồm nhiều loại công việc khác nhau.

- Từ "maid" thường có ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, trong khi "servant" thường có ý nghĩa tiêu cực hơn và có thể mang tính phân biệt đối xử.