VIETNAMESE

chiếm chỗ

giành chỗ

ENGLISH

occupy

  
VERB

/ˈɑkjəˌpaɪ/

Chiếm chỗ là hành động đến trước hoặc chiếm giữ một không gian hay vật phẩm mà ai đó muốn sử dụng hoặc chiếm lợi ích từ nó, thường là để tranh chấp hay đòi lại quyền lợi của mình.

Ví dụ

1.

Jackson và Grace chiếm chỗ trong thành phố để yêu cầu một sự thay đổi trong luật pháp.

Jackson and Grace occupy the city hall to demand a change in the law.

2.

Các sinh viên chiếm chỗ trong trường để phản đối việc tăng học phí.

The students occupy the campus building to protest against the tuition increase.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách sử dụng từ occupy nhé! - Occupy có nghĩa là chiếm giữ, chiếm đóng hoặc đổ bộ vào một nơi nào đó. Ví dụ: The protestors occupied the park for several weeks. (Những người biểu tình chiếm đóng công viên trong vài tuần). - Occupy cũng có thể được sử dụng để chỉ việc sử dụng hoặc làm việc tại một nơi nào đó. Ví dụ: I occupy this office from 9 to 5 every day. (Tôi làm việc tại văn phòng này từ 9h đến 5h hàng ngày). - Occupy cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tập trung, bận rộn hoặc chiếm thời gian của một người. Ví dụ: Her new job occupies most of her time. (Công việc mới chiếm phần lớn thời gian của cô ấy). - Tính từ Occupied có thể được sử dụng để miêu tả một nơi đã bị chiếm đóng hoặc sử dụng. Ví dụ: The occupied territories have been a source of conflict for many years. (Các vùng đất bị chiếm đóng đã là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn trong nhiều năm qua). - Danh từ Occupation có thể được sử dụng để chỉ nghề nghiệp hoặc công việc của một người. Ví dụ: Her occupation is a doctor (Nghề nghiệp của cô ấy là bác sĩ). - Danh từ Occupation cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chiếm đóng hoặc quản lý của một quốc gia hoặc nhóm người nào đó. Ví dụ: The occupation of the country by foreign forces led to widespread protests. (Việc chiếm đóng đất nước bởi lực lượng nước ngoài đã dẫn đến nhiều cuộc biểu tình phổ biến).