VIETNAMESE

cầu nguyện cho

ENGLISH

pray for

  
VERB

/preɪ fɔr/

wish for

cầu nguyện cho là cầu nguyện cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Xin cầu nguyện cho bà tôi đang ở trong bệnh viện.

Please pray for my grandmother who is in the hospital.

2.

Tôi cầu nguyện cho sức mạnh để vượt qua trở ngại này.

I pray for strength to overcome this obstacle.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).