VIETNAMESE

cười tình

cười đắm đuối

ENGLISH

amorous smile

  
NOUN

/ˈæmərəs smaɪl/

seductive smile

Cười tình là hành động cười để thể hiện tình cảm với người khác.

Ví dụ

1.

Ernest nở một nụ cười tình từ phía bên kia căn phòng.

Ernest gave Marie an amorous smile across the room.

2.

Cassandra cảm thấy được nịnh khi Ricardo nở một nụ cười tình mê hoặc.

Cassandra couldn't help but feel flattered when Ricardo gave her an amorous smile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt laught, smile và smirk nhé! - Laugh (cười): Thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc. Đây là hành động tự nhiên, thường xảy ra khi người ta thấy một điều gì đó hài hước hoặc vui vẻ. Ví dụ: She laughed at the joke Zack told. (Cô bật cười trước câu chuyện đùa mà Zack kể). - Smile (mỉm cười): Thể hiện sự thân thiện, tình cảm, hoặc vui vẻ. Đây là một cử chỉ tự nhiên của miệng và thể hiện tính cách của người đó. Ví dụ: She smiled when she saw her best friend. (Cô mỉm cười khi nhìn thấy người bạn thân nhất của mình.) - Smirk (cười khẩy): Thể hiện sự tự mãn, kiêu ngạo hoặc thường được sử dụng để miêu tả hành động khó chịu. Smirk là một hành động miệng mỉa mai hay châm chọc người khác. Ví dụ: He smirked when he saw his rival make a mistake. (Anh ta cười khẩy khi thấy đối thủ mắc sai lầm).