VIETNAMESE

chăm chút ngoại hình

quan tâm đến ngoại hình

ENGLISH

care for appearance

  
VERB

/kɛr fɔr əˈpɪrəns/

attend to appearance

Chăm chút ngoại hình là hành động tập trung vào việc chăm sóc và trang điểm để tạo ra một diện mạo hoàn hảo.

Ví dụ

1.

Ashley thích chăm chút ngoại hình, ngay cả khi cô ấy chỉ chạy việc vặt.

Ashley likes to care for appearance, even when she's just running errands.

2.

Mẹ tôi boa là nên chăm chút ngoại hình vì nó khiến tôi tự tin hơn.

My mother told me to care for my appearance because it could boost my confidence.

Ghi chú

Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa appearance và look, tuy nhiên chúng có những khác biệt đáng lưu ý như sau: - Phân biệt: appearance có thể bao gồm cách ăn mặc trong đó, nhưng looks chỉ bao gồm vẻ đẹp thể xác (mặt, cơ thể, v.v.). - Appearance (n): vẻ bề ngoài (của vật), diện mạo (của người) Ví dụ: Artificial ingredients are sometimes added to enhance the taste or appearance of food. (Chất phụ gia thỉnh thoảng được thêm vào nhằm tăng hương vị hoặc hình thức của món ăn). - Looks (n): ngoại hình, nhan sắc (của người) Ví dụ: She has her father's good looks. (Cô ta thừa hưởng vẻ đẹp của cha mình).