VIETNAMESE

béo mập

ENGLISH

big and fat

  
ADJ

/bɪɡ ænd fæt/

Béo mập là vừa mỡ vừa to.

Ví dụ

1.

Con voi béo mập nhưng nhanh nhẹn lạ thường.

The elephant was big and fat, yet surprisingly agile.

2.

Con mèo béo mập chiếm gần hết đi văng.

The big and fat cat took up most of the couch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số khái niệm về body positivity nhé!

- "Health at Every Size" (HAES) là một phương pháp chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc giúp mọi người đạt được sức khỏe tốt, động lực và trải nghiệm cuộc sống hạnh phúc, không phụ thuộc vào số đo cân nặng.

- Body positive là một phong trào xã hội khuyến khích chấp nhận và yêu quý bản thân, không phân biệt hình dáng, kích thước, màu sắc và các đặc tính về cơ thể.

- Body image là cảm nhận của một người về hình dáng và kích thước của cơ thể của mình.

- Body shaming là việc chê bai, sỉ nhục, hoặc xúc phạm về ngoại hình của người khác, đặc biệt là liên quan đến cân nặng, chiều cao, hình dáng cơ thể.