VIETNAMESE

đại hội đồng

ENGLISH

general assembly

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl əˈsɛmbli/

Đại hội đồng là cuộc họp lớn của các thành viên trong một tổ chức, tổ chức quốc tế hoặc tổ chức chính phủ, nhằm thảo luận, bàn bạc và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng.

Ví dụ

1.

Đại hội đồng của nhà thờ đã phê duyệt việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

The church's general assembly approved the construction of a new community center.

2.

Đại hội đồng Liên hợp quốc nhóm họp để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

The general assembly of the United Nations gathered to address global issues.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ trong tiếng Anh: - Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Government of the Socialist Republic of Viet Nam - Văn phòng Chính phủ: Office of the Government - Quốc hội: National Assembly - Ủy ban Dân tộc: Committee for Ethnic Affairs - quyền lập hiến: constitutional right - quyền lập pháp: legislative power - Phó Chủ tịch quốc hội: Vice Chairman/Chairwoman of the National Assembly