VIETNAMESE
ngủ đi
đi ngủ đi
ENGLISH
please go to sleep
/pliz ɡoʊ tu slip/
please go to bed
Ngủ đi là câu nói dùng để nói người khác đi ngủ.
Ví dụ
1.
Đi ngủ đi, đã muộn rồi.
Please go to sleep, it's already late.
2.
Làm ơn đi ngủ đi! Đã 1 giờ sáng rồi!
Please go to sleep! It's already 1 in the morning!
Ghi chú
Cùng DOL học một số mẫu câu dùng để khuyến khích hoặc yêu cầu người khác đi ngủ: - You look tired. Why don't you go to bed and get some rest? (Bạn trông mệt mỏi. Sao bạn không đi ngủ và nghỉ ngơi chút nhỉ?) - You need to recharge your batteries. Go get some sleep. (Bạn cần phải nạp lại năng lượng. Hãy đi ngủ đi.) - I think you should hit the hay now. You've had a long day. (Tôi nghĩ bạn nên đi ngủ ngay bây giờ. Bạn đã trải qua một ngày dài.) - Why don't you wrap things up for the day and hit the sack? (Sao bạn không hoàn thành việc của mình trong ngày và đi ngủ đi?) - Sleep tight and don't let the bed bugs bite. (Ngủ ngon và đừng để rận giường cắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết