VIETNAMESE

nghiền ngẫm

suy ngẫm

ENGLISH

contemplate

  
VERB

/ˈkɑntəmˌpleɪt/

ponder

Nghiền ngẫm là hành động suy ngẫm, đắm chìm trong suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Marco thích nghiền ngẫm về tương lai của mình.

Marco likes to contemplate his future.

2.

Makenzie thích nghiền ngẫm các lựa chọn mặt hàng tại trung tâm thương mại.

Makenzie loves contemplate about the selection of items at the mall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt contemplate và consider nhé! - Contemplate thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc, phức tạp hoặc có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: I am contemplating whether to accept the job offer or not. (Tôi đang suy ngẫm xem có nên chấp nhận lời đề nghị việc làm này hay không.) - Consider có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc quyết định mua một sản phẩm cho đến việc suy nghĩ về một vấn đề nghiêm trọng. Ví dụ: I am considering buying a new car. (Tôi đang xem xét việc mua một chiếc ô tô mới).