VIETNAMESE

cương thi

thây ma

ENGLISH

zombie

  
NOUN

/ˈzɑmbi/

Cương thi là một sinh vật trong truyền thuyết Trung Quốc, thường được mô tả là một xác chết sống lại và có sức mạnh siêu nhiên.

Ví dụ

1.

Cương thi là một sinh vật bất tử hư cấu xuất hiện trong nhiều câu chuyện kinh dị.

A zombie is a fictional undead creature that appears in many horror stories.

2.

Trong một số nền văn hóa, cương thi được cho là các xác chết được kiểm soát bởi một thầy phù thủy.

In some cultures, zombies are believed to be reanimated corpses controlled by a sorcerer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocationidiom với từ "zombie" trong tiếng Anh:

- Zombie apocalypse: cuộc khủng hoảng zombie, thường được sử dụng để miêu tả một tình huống tương lai giả định khi thế giới bị xâm lược bởi các sinh vật xác sống.

- Zombie-like: giống như zombie, thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật thể trông rất mệt mỏi hoặc không có sự sống động.

- Zombie company: công ty zombie, một công ty không còn hoạt động kinh doanh, nhưng vẫn tồn tại và nợ nần.

- Zombie debt: nợ zombie, các khoản nợ không thể thu lại, thường do các công ty zombie.

- Zombie economy: nền kinh tế zombie, một nền kinh tế chậm phát triển hoặc đình trệ.

- Dead man walking (like a zombie): người hoặc vật thể trông rất mệt mỏi, yếu ớt, trông như sắp chết.

- Zombie out (of something): hết sức kiệt quệ, hết sức mệt mỏi hoặc không có sự sống động, thường được sử dụng trong trường hợp không còn năng lượng hoặc ý chí.

- Mindless zombie: zombie không có trí tuệ, được sử dụng để miêu tả những người hoặc vật thể không có sự phán đoán hoặc suy nghĩ logic.