VIETNAMESE

chia tay người yêu

ENGLISH

break up

  
VERB

/breɪk ʌp/

end a relationship

Chia tay người yêu là việc kết thúc mối quan hệ tình cảm với người yêu.

Ví dụ

1.

Tôi cần chia tay người yêu vì hạnh phúc của bản thân.

I need to break up with my girlfriend for my well-being.

2.

Phải mất một thời gian, nhưng Sofia quyết định chia tay người yêu, người đã lừa dối cô.

It took a while, but Sofia decided to break up with her cheating boyfriend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).