VIETNAMESE

nghiêng qua

nghiêng sang

ENGLISH

lean over

  
VERB

/lin ˈoʊvər/

slant

Nghiêng qua là hành động nghiêng sang một bên.

Ví dụ

1.

Các sinh viên nghiêng qua ban công để có cái nhìn tốt hơn.

The students lean over the balcony to get a better view.

2.

Những đứa trẻ hàng xóm nghiêng qua hàng rào để ngắt hoa.

The neighbor kids lean over the fence to pick some flowers.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ lean. - Lean (động từ): Nghiêng về một hướng hoặc chỗ nào đó. Ví dụ: He leaned forward to listen to what she was saying. (Anh ta nghiêng về phía trước để nghe những gì cô ấy đang nói.) - Lean (tính từ): Mảnh khảnh, ít mỡ. Ví dụ: She prefers lean meat to fatty cuts. (Cô ấy thích thịt ít mỡ hơn là những miếng thịt nhiều mỡ.) - Lean (danh từ): Phương pháp sản xuất hiệu quả, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng. Ví dụ: The company adopted a lean manufacturing process to reduce waste. (Công ty áp dụng phương pháp sản xuất hiệu quả cao để giảm lãng phí.) - Lean (động từ): Dựa vào, tựa vào. Ví dụ: The ladder was leaning against the wall. (Cái thang đang tựa vào tường.)