VIETNAMESE

béo mẫm

béo bụ, sổ sữa

ENGLISH

pudgy

  
ADJ

/ˈpʌʤi/

chubby, fatty

Béo mẫm là từ thường được dùng để miêu tả em bé sổ sữa.

Ví dụ

1.

Cậu bé có khuôn mặt béo mẫm và những ngón tay mũm mĩm.

The little boy had a pudgy face and chubby fingers.

2.

Thân hình béo mẫm của con mèo khiến nó khó nhảy cao.

The cat's pudgy body made it difficult for it to jump high.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số khái niệm về body positivity nhé!

- "Health at Every Size" (HAES) là một phương pháp chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc giúp mọi người đạt được sức khỏe tốt, động lực và trải nghiệm cuộc sống hạnh phúc, không phụ thuộc vào số đo cân nặng.

- Body positive là một phong trào xã hội khuyến khích chấp nhận và yêu quý bản thân, không phân biệt hình dáng, kích thước, màu sắc và các đặc tính về cơ thể.

- Body image là cảm nhận của một người về hình dáng và kích thước của cơ thể của mình.

- Body shaming là việc chê bai, sỉ nhục, hoặc xúc phạm về ngoại hình của người khác, đặc biệt là liên quan đến cân nặng, chiều cao, hình dáng cơ thể.