VIETNAMESE

chiếm thời gian bằng nhau

có thời gian bình đẳng

ENGLISH

get equal time

  
PHRASE

/ɡɛt ˈikwəl taɪm/

share equal time

Chiếm thời gian bằng nhau là việc chia đều thời gian cho các hoạt động khác nhau.

Ví dụ

1.

Mỗi ứng viên sẽ chiếm thời gian bằng nhau để trình bày nền tảng bầu cử của họ.

Each candidate will get equal time to present their platform.

2.

Người điều hành tranh luận đảm bảo rằng cả hai ứng cử viên chiếm thời gian bằng nhau để trình bày.

The debate moderator ensures that both candidates get equal time to speak.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về khoản thời gian nhé! - Duration (thời lượng): Là khoảng thời gian nói chung. Ví dụ: I plan to study for the IELTS for a duration of three months. (Tôi dự định học IELTS trong thời gian ba tháng). - Time frame (khung thời gian): là khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: My time frame for studying IELTS is from Monday to Friday, 9am to 12pm. (Khung thời gian học IELTS của tôi là từ thứ Hai đến thứ Sáu, từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa.) - Deadlines (thời hạn): Thời điểm cuối cùng mà bạn phải hoàn thành điều gì đó. Ví dụ: I need to submit my IELTS application before the deadline of June 30th. (Tôi cần nộp đơn đăng ký IELTS trước thời hạn ngày 30 tháng 6.)